Khí hậu La Paz, Baja California Sur

Dữ liệu khí hậu của La Paz (1951–2010)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)35.237.438.241.041.043.043.043.043.043.538.536.043,5
Trung bình cao °C (°F)23.624.927.330.333.435.636.636.235.032.628.324.430,7
Trung bình ngày, °C (°F)17.418.119.722.124.527.129.730.229.326.222.018.623,7
Trung bình thấp, °C (°F)11.211.312.113.915.718.622.924.123.519.915.712.816,8
Thấp kỉ lục, °C (°F)2.02.53.04.58.510.011.513.012.010.06.52.02,0
Lượng mưa, mm (inch)14.2
(0.559)
5.3
(0.209)
2.3
(0.091)
0.8
(0.031)
0.9
(0.035)
1.3
(0.051)
14.5
(0.571)
37.2
(1.465)
58.4
(2.299)
12.1
(0.476)
7.4
(0.291)
14.8
(0.583)
169,2
(6,661)
độ ẩm66605855555458616363646660
Số ngày mưa TB (≥ 0.1 mm)1.81.10.40.20.10.22.14.14.11.50.81.818,2
Số giờ nắng trung bình hàng tháng2002342712923323222872582572722331903.148
Nguồn #1: Servicio Meteorológico National (humidity 1981–2000)[2][3][4]
Nguồn #2: Deutscher Wetterdienst (nắng, 1961–1990)[5]